Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
New Zealand
Costa Rica
Philippines
Trung Quốc
Úc
Singapore
Hàn Quốc
Nhật Bản
Estonia
Phần Lan
Đức
Nam Phi
Vương quốc Anh
Thụy Điển
Đan Mạch
Ả Rập Saudi
Hungary
Pháp
Thái Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Sĩ
Malaysia
Georgia
Áo
Cộng hòa Séc
Ba Lan
Bulgaria
Palestine
Zimbabwe
Ý
Uganda
Tây Ban Nha
Slovenia
Nigeria
Croatia
Montenegro
Malta
Bosnia và Herzegovina
Hy Lạp
Sri Lanka
Bồ Đào Nha
Ireland
Síp
Serbia
Mauritius
Macedonia
Ấn Độ
Uzbekistan
Rwanda
Brazil
theBCR.economic-calendar.SC
Chile
Hoa Kỳ
Bỉ
Ai Cập
Colombia
Ukraina
Nga
El Salvador
Uruguay
Mexico
2025 Sep 30
Tuesday
00:00:00
NZ
ANZ Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
49.70
Trước đó
56.00
Trung bình
00:20:00
CR
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
7.70
Thấp
01:00:00
PH
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
17.30
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.27
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-4.05
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
NBS Non Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.30
Trước đó
51.70
Cao
01:30:00
CN
NBS General PMI (Sep)
Dự Đoán
50.50
Trước đó
50.80
Thấp
01:30:00
AU
Private Sector Credit YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Housing Credit MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
01:30:00
CN
NBS Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
50.50
Cao
01:30:00
AU
Private Sector Credit MoM (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Private House Approvals MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
Building Permits (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
01:45:00
CN
Caixin Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
01:45:00
CN
Caixin Composite PMI (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:45:00
CN
Caixin Services PMI (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
51.00
Cao
02:00:00
SG
Bank Lending (Aug)
Dự Đoán
854.00
Trước đó
Thấp
02:30:00
KR
30-Year KTB Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:35:00
JP
2-Year JGB Auction
Dự Đoán
0.86
Trước đó
Thấp
04:30:00
AU
RBA Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Cao
05:00:00
SG
Export Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-8.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Import Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-6.10
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Housing Starts YoY (Aug)
Dự Đoán
-9.70
Trước đó
Trung bình
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Construction Orders YoY (Aug)
Dự Đoán
-19.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
Thấp
05:00:00
EE
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
05:00:00
FI
Gross Domestic Product YoY (Aug)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
05:30:00
AU
RBA Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:00:00
DE
Import Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
Private Sector Credit YoY (Aug)
Dự Đoán
5.84
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
4.10
Trung bình
06:00:00
UK
Business Investment QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
ZA
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
6.75
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Business Investment YoY (Q2)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Import Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
0.60
Trung bình
06:00:00
UK
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-23.50
Trước đó
-20.20
Trung bình
06:00:00
DK
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
1.30
Thấp
06:00:00
DE
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
Cao
06:00:00
DK
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
06:00:00
UK
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.20
Thấp
06:00:00
SA
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.60
Thấp
06:00:00
DK
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
578.00
Trước đó
Thấp
06:30:00
HU
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
0.80
Cao
06:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Household Consumption MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
-0.60
Trung bình
06:45:00
FR
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Private Investment MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Imports (Aug)
Dự Đoán
31.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Participation Rate (Aug)
Dự Đoán
53.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
CH
KOF Leading Indicators (Sep)
Dự Đoán
97.40
Trước đó
98.00
Trung bình
07:00:00
MY
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Current Account (Aug)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Exports (Aug)
Dự Đoán
24.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-6.40
Trước đó
Trung bình
07:00:00
GE
Gross Domestic Product YoY (Aug)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
TH
Private Consumption MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
2.40
Thấp
07:00:00
AT
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
TR
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
Trung bình
07:30:00
TH
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
30.50
Trước đó
Thấp
07:55:00
DE
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
6.40
Cao
07:55:00
DE
Unemployed Persons (Sep)
Dự Đoán
2.96
Trước đó
3.00
Trung bình
07:55:00
DE
Employment Change (Sep)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
-7.00
Cao
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Baden Wuerttemberg CPI MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Bavaria CPI MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:00:00
PL
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
3.50
Trung bình
08:00:00
BG
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
18.30
Trước đó
19.00
Thấp
08:00:00
DE
Brandenburg CPI MoM (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Cao
08:00:00
PS
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-963.00
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Saxony CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Bavaria CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Brandenburg CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
Cao
08:00:00
BG
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
Thấp
08:00:00
ZW
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
2.00
Thấp
08:00:00
DE
North Rhine Westphalia CPI MoM (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Hesse CPI YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:00:00
CZ
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Industrial Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:00:00
DE
Hesse CPI MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:00:00
DE
Saxony CPI MoM (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Cao
08:00:00
IT
Industrial Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
08:10:00
UG
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
3.50
Thấp
08:30:00
ES
Current Account (Jul)
Dự Đoán
5.03
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
1.90
Thấp
08:30:00
SI
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.20
Thấp
09:00:00
NG
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
40.00
Thấp
09:00:00
HR
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
ME
Tourist Arrivals YoY (Aug)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
0.10
Trung bình
09:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
1.60
Cao
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
MT
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
1.70
Thấp
09:00:00
HR
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
BA
Current Account (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
BA
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
GR
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Cao
09:00:00
BA
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
1.50
Thấp
09:30:00
IT
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
IT
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:35:00
HR
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-3871.00
Trước đó
Thấp
09:50:00
LK
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
2.60
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
2.10
Thấp
10:00:00
LK
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
CY
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-1207.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
IE
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
RS
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
PT
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
MU
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.50
Thấp
10:00:00
RS
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-920.70
Trước đó
Thấp
10:00:00
MU
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Thấp
10:00:00
PT
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
6.00
Thấp
10:15:00
MK
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
10:15:00
MK
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:30:00
IN
Government Budget Value (Aug)
Dự Đoán
-4684.20
Trước đó
-5500.00
Thấp
10:45:00
UZ
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-160.74
Trước đó
Thấp
11:00:00
IN
Current Account (Q2)
Dự Đoán
13.50
Trước đó
-8.30
Trung bình
11:00:00
RW
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
RW
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
LK
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
ZA
Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Nominal Budget Balance (Aug)
Dự Đoán
-175.58
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Infrastructure Output YoY (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.50
Thấp
11:30:00
BR
Gross Debt to GDP (Aug)
Dự Đoán
77.60
Trước đó
Thấp
11:45:00
SC
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
2.70
Thấp
12:00:00
DE
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
0.10
Trung bình
12:00:00
CL
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
CL
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
Thấp
12:00:00
CL
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
Thấp
12:00:00
DE
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
2.30
Thấp
12:00:00
CL
Manufacturing Production YoY (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
12:00:00
DE
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
2.20
Cao
12:00:00
CL
Copper Production YoY (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
CL
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
8.90
Thấp
12:00:00
IN
External Debt (Q2)
Dự Đoán
736.30
Trước đó
Thấp
12:00:00
ZA
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
20.29
Trước đó
Trung bình
12:55:00
US
Redbook YoY (Sep/27)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
House Price Index MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
US
House Price Index YoY (Jul)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
Thấp
13:00:00
US
House Price Index (Jul)
Dự Đoán
433.80
Trước đó
Thấp
13:45:00
US
Chicago PMI (Sep)
Dự Đoán
41.50
Trước đó
41.00
Trung bình
14:00:00
BE
Current Account (Q2)
Dự Đoán
955.00
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
JOLTs Job Quits (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
JOLTs Job Openings (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
14:00:00
US
CB Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Dallas Fed Services Revenues Index (Sep)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Dallas Fed Services Index (Sep)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
Thấp
15:00:00
CR
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.80
Thấp
15:00:00
CO
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
8.80
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
52-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
UA
Current Account (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
RU
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Quarterly Grain Stocks - Soy (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Quarterly Grain Stocks - Wheat (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
Quarterly Grain Stocks - Corn (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
SV
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-388.74
Trước đó
Thấp
16:00:00
LK
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
18:00:00
CO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
UY
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-318.00
Trước đó
Thấp
19:00:00
UY
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
88.80
Trước đó
120.00
Thấp
19:00:00
CO
Cement Production YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
19:00:00
MX
Fiscal Balance (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Sep/26)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
21:45:00
NZ
Building Permits (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
22:00:00
CR
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-221.80
Trước đó
-100.00
Thấp
23:00:00
AU
Ai Group Manufacturing Index (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:00:00
AU
Ai Group Construction Index (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:00:00
AU
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Cao
23:00:00
AU
Ai Group Industry Index (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Tankan Small Manufacturers Index (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
1.00
Thấp
23:50:00
JP
Tankan Large All Industry Capex (Q3)
Dự Đoán
11.50
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Tankan Large Manufacturing Outlook (Q3)
Dự Đoán
12.00
Trước đó
16.00
Thấp
23:50:00
JP
Tankan Non-Manufacturing Outlook (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Tankan Large Manufacturers Index (Q3)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
15.00
Cao
23:50:00
JP
Tankan Large Non-Manufacturing Index (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
40.00
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.