BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

New Zealand

Costa Rica

Philippines

Trung Quốc

Úc

Singapore

Hàn Quốc

Nhật Bản

Estonia

Phần Lan

Đức

Nam Phi

Vương quốc Anh

Thụy Điển

Đan Mạch

Ả Rập Saudi

Hungary

Pháp

Thái Lan

Thổ Nhĩ Kỳ

Thụy Sĩ

Malaysia

Georgia

Áo

Cộng hòa Séc

Ba Lan

Bulgaria

Palestine

Zimbabwe

Ý

Uganda

Tây Ban Nha

Slovenia

Nigeria

Croatia

Montenegro

Malta

Bosnia và Herzegovina

Hy Lạp

Sri Lanka

Bồ Đào Nha

Ireland

Síp

Serbia

Mauritius

Macedonia

Ấn Độ

Uzbekistan

Rwanda

Brazil

theBCR.economic-calendar.SC

Chile

Hoa Kỳ

Bỉ

Ai Cập

Colombia

Ukraina

Nga

El Salvador

Uruguay

Mexico

2025 Sep 30

Tuesday

00:00:00

NZ

ANZ Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

56.00

Trung bình

00:20:00

CR

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

7.70

Thấp

01:00:00

PH

Exports YoY (Aug)

Dự Đoán

17.30

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.27

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-4.05

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Imports YoY (Aug)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

01:30:00

CN

NBS Non Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

50.30

Trước đó

51.70

Cao

01:30:00

CN

NBS General PMI (Sep)

Dự Đoán

50.50

Trước đó

50.80

Thấp

01:30:00

AU

Private Sector Credit YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Housing Credit MoM (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

01:30:00

CN

NBS Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

50.50

Cao

01:30:00

AU

Private Sector Credit MoM (Aug)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Private House Approvals MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Building Permits (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

01:45:00

CN

Caixin Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

01:45:00

CN

Caixin Composite PMI (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Services PMI (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

51.00

Cao

02:00:00

SG

Bank Lending (Aug)

Dự Đoán

854.00

Trước đó

Thấp

02:30:00

KR

30-Year KTB Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

2-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.86

Trước đó

Thấp

04:30:00

AU

RBA Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Cao

05:00:00

SG

Export Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Import Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-6.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Housing Starts YoY (Aug)

Dự Đoán

-9.70

Trước đó

Trung bình

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Construction Orders YoY (Aug)

Dự Đoán

-19.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Gross Domestic Product YoY (Aug)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

05:30:00

AU

RBA Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:00:00

DE

Import Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

Private Sector Credit YoY (Aug)

Dự Đoán

5.84

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

4.10

Trung bình

06:00:00

UK

Business Investment QoQ (Q2)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

ZA

M3 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

6.75

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Business Investment YoY (Q2)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Import Prices MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.60

Trung bình

06:00:00

UK

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-23.50

Trước đó

-20.20

Trung bình

06:00:00

DK

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

1.30

Thấp

06:00:00

DE

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Cao

06:00:00

DK

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.20

Thấp

06:00:00

SA

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.60

Thấp

06:00:00

DK

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

578.00

Trước đó

Thấp

06:30:00

HU

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.80

Cao

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Household Consumption MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

-0.60

Trung bình

06:45:00

FR

Producer Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Private Investment MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Imports (Aug)

Dự Đoán

31.40

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Participation Rate (Aug)

Dự Đoán

53.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

CH

KOF Leading Indicators (Sep)

Dự Đoán

97.40

Trước đó

98.00

Trung bình

07:00:00

MY

M3 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Current Account (Aug)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Exports (Aug)

Dự Đoán

24.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-6.40

Trước đó

Trung bình

07:00:00

GE

Gross Domestic Product YoY (Aug)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Producer Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Private Consumption MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

2.40

Thấp

07:00:00

AT

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

TR

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

Trung bình

07:30:00

TH

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

30.50

Trước đó

Thấp

07:55:00

DE

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.40

Cao

07:55:00

DE

Unemployed Persons (Sep)

Dự Đoán

2.96

Trước đó

3.00

Trung bình

07:55:00

DE

Employment Change (Sep)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

-7.00

Cao

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI YoY (Sep)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI YoY (Sep)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Bavaria CPI MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

08:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

3.50

Trung bình

08:00:00

BG

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

18.30

Trước đó

19.00

Thấp

08:00:00

DE

Brandenburg CPI MoM (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Cao

08:00:00

PS

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-963.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Saxony CPI YoY (Sep)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Bavaria CPI YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Brandenburg CPI YoY (Sep)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Cao

08:00:00

BG

Producer Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

ZW

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

2.00

Thấp

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI MoM (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Hesse CPI YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

08:00:00

CZ

M3 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Industrial Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

DE

Hesse CPI MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Saxony CPI MoM (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Cao

08:00:00

IT

Industrial Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Thấp

08:10:00

UG

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

3.50

Thấp

08:30:00

ES

Current Account (Jul)

Dự Đoán

5.03

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

1.90

Thấp

08:30:00

SI

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.20

Thấp

09:00:00

NG

Foreign Exchange Reserves (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

40.00

Thấp

09:00:00

HR

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

ME

Tourist Arrivals YoY (Aug)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Trung bình

09:00:00

IT

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

1.60

Cao

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

MT

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

1.70

Thấp

09:00:00

HR

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

BA

Current Account (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

BA

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Cao

09:00:00

BA

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.50

Thấp

09:30:00

IT

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

IT

Producer Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Budget Balance (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:35:00

HR

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-3871.00

Trước đó

Thấp

09:50:00

LK

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

2.60

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

2.10

Thấp

10:00:00

LK

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

CY

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-1207.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

RS

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.50

Thấp

10:00:00

RS

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-920.70

Trước đó

Thấp

10:00:00

MU

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Thấp

10:00:00

PT

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

6.00

Thấp

10:15:00

MK

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

10:15:00

MK

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Government Budget Value (Aug)

Dự Đoán

-4684.20

Trước đó

-5500.00

Thấp

10:45:00

UZ

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-160.74

Trước đó

Thấp

11:00:00

IN

Current Account (Q2)

Dự Đoán

13.50

Trước đó

-8.30

Trung bình

11:00:00

RW

Producer Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

RW

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

LK

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

ZA

Budget Balance (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Nominal Budget Balance (Aug)

Dự Đoán

-175.58

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Infrastructure Output YoY (Aug)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.50

Thấp

11:30:00

BR

Gross Debt to GDP (Aug)

Dự Đoán

77.60

Trước đó

Thấp

11:45:00

SC

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

10.10

Trước đó

2.70

Thấp

12:00:00

DE

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Trung bình

12:00:00

CL

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Industrial Production YoY (Aug)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

2.30

Thấp

12:00:00

CL

Manufacturing Production YoY (Aug)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

2.20

Cao

12:00:00

CL

Copper Production YoY (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

8.70

Trước đó

8.90

Thấp

12:00:00

IN

External Debt (Q2)

Dự Đoán

736.30

Trước đó

Thấp

12:00:00

ZA

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

20.29

Trước đó

Trung bình

12:55:00

US

Redbook YoY (Sep/27)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

House Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

US

House Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

House Price Index (Jul)

Dự Đoán

433.80

Trước đó

Thấp

13:45:00

US

Chicago PMI (Sep)

Dự Đoán

41.50

Trước đó

41.00

Trung bình

14:00:00

BE

Current Account (Q2)

Dự Đoán

955.00

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

JOLTs Job Quits (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

JOLTs Job Openings (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

14:00:00

US

CB Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

EG

M2 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Services Revenues Index (Sep)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

Dallas Fed Services Index (Sep)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

Thấp

15:00:00

CR

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.80

Thấp

15:00:00

CO

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

52-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

UA

Current Account (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

RU

M2 Money Supply YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Soy (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Wheat (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Quarterly Grain Stocks - Corn (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

SV

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-388.74

Trước đó

Thấp

16:00:00

LK

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

UY

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-318.00

Trước đó

Thấp

19:00:00

UY

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

88.80

Trước đó

120.00

Thấp

19:00:00

CO

Cement Production YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

MX

Fiscal Balance (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Sep/26)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:45:00

NZ

Building Permits (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

22:00:00

CR

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-221.80

Trước đó

-100.00

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Manufacturing Index (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:00:00

AU

Ai Group Construction Index (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:00:00

AU

S&P Global Manufacturing PMI (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

23:00:00

AU

Ai Group Industry Index (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Tankan Small Manufacturers Index (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Large All Industry Capex (Q3)

Dự Đoán

11.50

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Large Manufacturing Outlook (Q3)

Dự Đoán

12.00

Trước đó

16.00

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Non-Manufacturing Outlook (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Tankan Large Manufacturers Index (Q3)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

15.00

Cao

23:50:00

JP

Tankan Large Non-Manufacturing Index (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

40.00

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk