BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Singapore

Úc

Thái Lan

Nhật Bản

Hungary

Hà Lan

Phần Lan

Ả Rập Saudi

Romania

Đan Mạch

Bahrain

Ai Cập

Pháp

Cộng hòa Séc

Thổ Nhĩ Kỳ

Tây Ban Nha

Áo

Indonesia

Ba Lan

Đức

Thụy Sĩ

Uzbekistan

Zambia

Lebanon

Kazakhstan

Slovenia

Vương quốc Anh

Ý

Nam Phi

Hoa Kỳ

Ireland

Brazil

Israel

Mexico

Chile

Canada

Bỉ

Kuwait

Nga

Liên minh châu Âu

Paraguay

El Salvador

2025 Apr 24

Thursday

00:30:00

SG

URA Property Index QoQ (Q1)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

0.60

Thấp

01:30:00

AU

RBA Bulletin

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

03:30:00

TH

Imports YoY (Mar)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

6.35

Thấp

03:30:00

TH

Exports YoY (Mar)

Dự Đoán

14.00

Trước đó

13.00

Thấp

03:30:00

TH

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.00

Trung bình

03:35:00

JP

2-Year JGB Auction

Dự Đoán

0.86

Trước đó

Thấp

04:00:00

HU

New Car Registrations YoY (Mar)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

04:00:00

NL

New Car Registrations MoM (Mar)

Dự Đoán

-15.20

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-3.91

Trước đó

-2.20

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

2.50

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

1.20

Thấp

05:00:00

FI

Import Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.90

Thấp

05:00:00

FI

Export Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.80

Thấp

05:00:00

FI

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

9.40

Trước đó

9.90

Thấp

06:00:00

SA

Balance of Trade (Feb)

Dự Đoán

24.60

Trước đó

22.00

Thấp

06:00:00

SA

Exports (Feb)

Dự Đoán

97.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

SA

Imports (Feb)

Dự Đoán

72.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

RO

New Car Registrations YoY (Mar)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

DK

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

107.20

Trước đó

106.50

Thấp

06:00:00

BH

GDP Growth Rate QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.80

Thấp

06:00:00

BH

GDP Growth Rate YoY (Q4)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.80

Thấp

06:00:00

EG

Current Account (Q4)

Dự Đoán

-5909.60

Trước đó

-4500.00

Thấp

06:45:00

FR

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

92.00

Trước đó

91.00

Trung bình

07:00:00

CZ

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

98.80

Trước đó

98.00

Thấp

07:00:00

TR

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

104.10

Trước đó

103.00

Trung bình

07:00:00

ES

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

3.20

Thấp

07:00:00

TR

Capacity Utilization (Apr)

Dự Đoán

74.40

Trước đó

74.50

Thấp

07:00:00

TR

Manufacturing Confidence (Apr)

Dự Đoán

104.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

6-Month ATB Auction

Dự Đoán

2.41

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

ATB Auction

Dự Đoán

2.53

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

Producer Price Index YoY

Dự Đoán

6.60

Trước đó

Thấp

07:20:00

ID

Loan Growth YoY (Mar)

Dự Đoán

10.30

Trước đó

12.00

Thấp

08:00:00

PL

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

5.30

Trung bình

08:00:00

DE

Ifo Business Climate (Apr)

Dự Đoán

86.70

Trước đó

85.20

Cao

08:00:00

DE

Ifo Expectations (Apr)

Dự Đoán

87.70

Trước đó

85.00

Thấp

08:00:00

DE

Ifo Current Conditions (Apr)

Dự Đoán

85.70

Trước đó

85.50

Thấp

08:00:00

CH

Economic Sentiment Index (Apr)

Dự Đoán

-10.70

Trước đó

-10.90

Thấp

08:00:00

UZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

14.00

Trước đó

14.00

Thấp

08:00:00

ZM

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

16.50

Trước đó

Thấp

08:00:00

AT

ATB Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

ZM

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

LB

Inflation Rate YoY (Mar)

Dự Đoán

15.60

Trước đó

12.00

Thấp

08:00:00

ZM

CPI (Apr)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

KZ

Business Confidence (Q1)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

4.00

Thấp

08:30:00

SI

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

-7.00

Trước đó

-8.00

Thấp

09:00:00

UK

20-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

5.23

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

2-Year BTP Short Term Auction

Dự Đoán

2.38

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.20

Thấp

09:30:00

ZA

Producer Price Index MoM (Mar)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.80

Thấp

10:00:00

UK

CBI Industrial Trends Orders (Apr)

Dự Đoán

-29.00

Trước đó

-35.00

Trung bình

10:00:00

UK

CBI Business Optimism Index (Q2)

Dự Đoán

-47.00

Trước đó

-40.00

Trung bình

10:00:00

ZM

CPI (Apr)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

US

IMF Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Wholesale Prices MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

-0.30

Thấp

10:00:00

IE

Wholesale Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.10

Thấp

10:00:00

BH

Gross Domestic Product YoY (Q4)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Mar)

Dự Đoán

81.40

Trước đó

81.00

Trung bình

10:00:00

BH

Gross Domestic Product QoQ (Q4)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

FGV Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

84.30

Trước đó

85.10

Thấp

11:00:00

IL

Composite Economic Index MoM (Mar)

Dự Đoán

0.02

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Unemployment Rate (Mar)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.80

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Apr/18)

Dự Đoán

68.01

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.56

Trước đó

3.77

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Core Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.24

Trước đó

0.20

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.14

Trước đó

-0.04

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.67

Trước đó

3.79

Thấp

12:00:00

CL

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

8.00

Thấp

12:00:00

MX

CPI (Apr)

Dự Đoán

0.14

Trước đó

-0.04

Thấp

12:00:00

BR

BCB National Monetary Council Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

12:30:00

US

Durable Goods Orders Ex Transp MoM (Mar)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

Durable Goods Orders MoM (Mar)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

2.00

Cao

12:30:00

US

Chicago Fed National Activity Index (Mar)

Dự Đoán

0.18

Trước đó

0.11

Trung bình

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Apr/12)

Dự Đoán

1885.00

Trước đó

1880.00

Cao

12:30:00

US

Non Defense Goods Orders Ex Air (Mar)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.20

Thấp

12:30:00

US

Durable Goods Orders ex Defense MoM (Mar)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Apr/19)

Dự Đoán

215.00

Trước đó

221.00

Cao

12:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (Apr/19)

Dự Đoán

220.75

Trước đó

222.00

Cao

12:30:00

CA

Average Weekly Earnings (Feb)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.20

Thấp

12:30:00

US

Durable Goods Orders Ex Defense MoM

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

13:00:00

BE

Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

-15.10

Trước đó

-15.90

Thấp

13:00:00

KW

Bank Lending YoY (Apr)

Dự Đoán

3.82

Trước đó

Thấp

13:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (Mar)

Dự Đoán

5.01

Trước đó

Thấp

13:00:00

BE

NBB Business Confidence (Apr)

Dự Đoán

-15.10

Trước đó

-15.90

Thấp

13:00:00

KW

Bank Lending YoY (Feb)

Dự Đoán

3.82

Trước đó

Thấp

13:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (Feb)

Dự Đoán

5.01

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

655.80

Trước đó

Thấp

13:00:00

EU

ECB Lane Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Existing Home Sales MoM

Dự Đoán

4.20

Trước đó

-3.00

Cao

14:00:00

US

Existing Home Sales (Mar)

Dự Đoán

4.26

Trước đó

4.13

Cao

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Apr/18)

Dự Đoán

16.00

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Kansas Fed Composite Index (Apr)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

-4.00

Thấp

15:00:00

US

Kansas Fed Manufacturing Index (Apr)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

-2.00

Thấp

15:05:00

EU

ECB Montagner Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.24

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.24

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Apr/24)

Dự Đoán

6.83

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Apr/24)

Dự Đoán

6.03

Trước đó

Thấp

16:00:00

CA

5-Year Bond Auction

Dự Đoán

2.85

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

7-Year Note Auction

Dự Đoán

4.23

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q1)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

-2.20

Trung bình

20:00:00

PY

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

5.20

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Apr/23)

Dự Đoán

6.73

Trước đó

Thấp

21:00:00

SV

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-764.59

Trước đó

-800.00

Thấp

21:00:00

US

Fed Kashkari Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:00:00

PY

Producer Price Index YoY (Mar)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

3.20

Thấp

23:01:00

UK

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

-19.00

Trước đó

-21.00

Trung bình

23:01:00

UK

Car Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-11.60

Trước đó

-12.00

Thấp

23:30:00

JP

CPI (Apr)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.10

Thấp

23:30:00

JP

Core CPI YoY (Apr)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

3.20

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk