BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Singapore

New Zealand

Hàn Quốc

Thái Lan

Malaysia

Kyrgyzstan

Nhật Bản

Ba Lan

Đức

Ả Rập Saudi

Phần Lan

Thụy Điển

Nam Phi

Na Uy

Thụy Sĩ

Pháp

Armenia

Đài Loan

Tây Ban Nha

Hồng Kông

Iceland

Slovenia

theBCR.economic-calendar.MO

Ý

Vương quốc Anh

Nigeria

Brazil

Luxembourg

Ireland

Mexico

Hoa Kỳ

Canada

Liên minh châu Âu

2025 Nov 25

Tuesday

00:00:00

SG

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.80

Thấp

00:00:00

SG

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

01:00:00

SG

Current Account (Q3)

Dự Đoán

34.80

Trước đó

35.90

Thấp

01:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

2.41

Trước đó

Thấp

01:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

01:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

2.45

Trước đó

Thấp

02:30:00

KR

20-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.94

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:30:00

TH

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

1.28

Trước đó

-0.65

Trung bình

03:30:00

TH

Imports YoY (Oct)

Dự Đoán

17.20

Trước đó

7.50

Thấp

03:30:00

TH

Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

19.00

Trước đó

6.10

Thấp

04:00:00

MY

Leading Index MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.30

Thấp

04:00:00

MY

Coincident Index MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.20

Thấp

04:00:00

TH

New Car Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

23.82

Trước đó

Thấp

04:00:00

KG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

10.00

Trước đó

10.00

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

1.31

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

1.39

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Coincident Index (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Leading Economic Index (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

112.00

Thấp

05:00:00

PL

New Car Registrations YoY (Oct)

Dự Đoán

20.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

DE

New Car Registrations MoM (Oct)

Dự Đoán

13.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

SA

Exports (Sep)

Dự Đoán

99.10

Trước đó

95.00

Thấp

06:00:00

FI

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

9.10

Trước đó

9.10

Thấp

06:00:00

SA

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

24.20

Trước đó

19.50

Thấp

06:00:00

SA

Imports (Sep)

Dự Đoán

74.90

Trước đó

71.50

Thấp

07:00:00

DE

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

SE

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

SE

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

ZA

Leading Business Cycle Indicator MoM (Sep)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.80

Thấp

07:00:00

NO

Loan Growth YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

DE

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.00

Thấp

07:00:00

DE

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.00

Cao

07:00:00

DE

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

07:30:00

CH

Non Farm Payrolls (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

90.00

Trước đó

91.00

Trung bình

08:00:00

AM

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-285.30

Trước đó

-270.00

Thấp

08:00:00

TW

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

0.50

Thấp

08:00:00

ES

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

08:00:00

AM

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

10.10

Trước đó

9.00

Thấp

08:00:00

AM

Construction Output YoY (Oct)

Dự Đoán

22.00

Trước đó

23.00

Thấp

08:00:00

AM

Economic Activity YoY (Oct)

Dự Đoán

10.50

Trước đó

8.00

Thấp

08:00:00

ES

Producer Price Index YoY

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

16.10

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Imports YoY (Oct)

Dự Đoán

13.60

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-50.20

Trước đó

-34.00

Thấp

08:30:00

HK

Balance of Trade

Dự Đoán

-50.20

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Imports MoM (Oct)

Dự Đoán

13.60

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Exports MoM (Oct)

Dự Đoán

16.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

IS

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.10

Thấp

09:00:00

PL

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

3.70

Thấp

09:00:00

IS

Producer Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.30

Thấp

09:30:00

SI

Tourist Arrivals YoY (Oct)

Dự Đoán

11.70

Trước đó

16.00

Thấp

09:30:00

ZA

Bond Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

MO

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.90

Thấp

10:00:00

MO

Retail Sales YoY (Q3)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

1.10

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Oct)

Dự Đoán

81.50

Trước đó

81.00

Trung bình

10:10:00

IT

BTP Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:10:00

IT

2-Year BTP Short Term Auction

Dự Đoán

2.15

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

5-Year Bobl Auction

Dự Đoán

2.21

Trước đó

Thấp

10:30:00

UK

5-Year Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

3.85

Trước đó

Thấp

10:30:00

NG

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

4.23

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

FGV Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

LU

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-0.87

Trước đó

-0.80

Thấp

11:00:00

IE

Average Weekly Earnings YoY (Q3)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

5.10

Thấp

11:00:00

UK

CBI Distributive Trades (Nov)

Dự Đoán

-27.00

Trước đó

-30.00

Trung bình

11:30:00

BR

Foreign Direct Investment (Oct)

Dự Đoán

10.67

Trước đó

11.00

Thấp

11:30:00

BR

Current Account (Oct)

Dự Đoán

-9.77

Trước đó

-5.00

Thấp

11:30:00

NG

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

4.23

Trước đó

4.40

Thấp

12:00:00

MX

Retail Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.30

Thấp

12:00:00

MX

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

1.80

Thấp

13:00:00

NG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

27.00

Trước đó

26.00

Thấp

13:00:00

PL

M3 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

11.10

Trước đó

11.10

Thấp

13:30:00

US

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.60

Thấp

13:30:00

US

Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Sep)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

-0.50

Thấp

13:30:00

CA

Wholesale Sales MoM

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Retail Sales Ex Autos MoM (Sep)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Trung bình

13:30:00

US

Core PPI MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Trung bình

13:30:00

US

Core PPI YoY (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Thấp

13:30:00

US

Retail Sales YoY (Sep)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

3.90

Thấp

13:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Sep)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.70

Thấp

13:30:00

US

Producer Price Index MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.50

Cao

13:30:00

US

Retail Sales MoM (Sep)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Trung bình

13:30:00

US

PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

13:30:00

US

Producer Price Index (Sep)

Dự Đoán

149.16

Trước đó

149.40

Thấp

13:55:00

US

Redbook YoY (Nov/22)

Dự Đoán

6.10

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.40

Thấp

14:00:00

US

House Price Index MoM (Sep)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Thấp

14:00:00

US

S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Sep)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.60

Trung bình

14:00:00

US

House Price Index (Sep)

Dự Đoán

435.30

Trước đó

436.60

Thấp

14:00:00

US

House Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

1.50

Thấp

14:00:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:15:00

US

Capacity Utilization (Sep)

Dự Đoán

77.40

Trước đó

77.30

Thấp

14:15:00

US

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Richmond Fed Manufacturing Shipments Index (Nov)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

6.00

Thấp

15:00:00

US

Richmond Fed Services Revenues Index (Nov)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

5.00

Thấp

15:00:00

US

Pending Home Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.40

Trung bình

15:00:00

US

Pending Home Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

-2.40

Trung bình

15:00:00

US

Richmond Fed Manufacturing Index (Nov)

Dự Đoán

-4.00

Trước đó

-1.00

Thấp

15:00:00

MX

Current Account (Q3)

Dự Đoán

206.00

Trước đó

-1500.00

Thấp

15:00:00

US

Business Inventories MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

15:00:00

US

CB Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

94.60

Trước đó

93.50

Cao

15:30:00

US

Dallas Fed Services Index (Nov)

Dự Đoán

-9.40

Trước đó

-6.00

Thấp

15:30:00

US

Dallas Fed Services Revenues Index (Nov)

Dự Đoán

-6.40

Trước đó

-3.00

Thấp

16:30:00

US

52-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.45

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q4)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.20

Trung bình

18:00:00

US

Money Supply (Oct)

Dự Đoán

22.21

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

5-Year Note Auction

Dự Đoán

3.63

Trước đó

Thấp

18:00:00

US

M2 Money Supply MoM (Oct)

Dự Đoán

22.21

Trước đó

Thấp

21:00:00

KR

Business Confidence (Nov)

Dự Đoán

68.00

Trước đó

69.00

Trung bình

21:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Nov/21)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.

Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.

zendesk