Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Singapore
New Zealand
Hàn Quốc
Thái Lan
Malaysia
Kyrgyzstan
Nhật Bản
Ba Lan
Đức
Ả Rập Saudi
Phần Lan
Thụy Điển
Nam Phi
Na Uy
Thụy Sĩ
Pháp
Armenia
Đài Loan
Tây Ban Nha
Hồng Kông
Iceland
Slovenia
theBCR.economic-calendar.MO
Ý
Vương quốc Anh
Nigeria
Brazil
Luxembourg
Ireland
Mexico
Hoa Kỳ
Canada
Liên minh châu Âu
2025 Nov 25
Tuesday
00:00:00
SG
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.80
Thấp
00:00:00
SG
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
Thấp
01:00:00
SG
Current Account (Q3)
Dự Đoán
34.80
Trước đó
35.90
Thấp
01:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.41
Trước đó
Thấp
01:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
01:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
2.45
Trước đó
Thấp
02:30:00
KR
20-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.94
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:30:00
TH
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
1.28
Trước đó
-0.65
Trung bình
03:30:00
TH
Imports YoY (Oct)
Dự Đoán
17.20
Trước đó
7.50
Thấp
03:30:00
TH
Exports YoY (Oct)
Dự Đoán
19.00
Trước đó
6.10
Thấp
04:00:00
MY
Leading Index MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.30
Thấp
04:00:00
MY
Coincident Index MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.20
Thấp
04:00:00
TH
New Car Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
23.82
Trước đó
Thấp
04:00:00
KG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
10.00
Trước đó
10.00
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.31
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.39
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
112.00
Thấp
05:00:00
PL
New Car Registrations YoY (Oct)
Dự Đoán
20.20
Trước đó
Thấp
05:00:00
DE
New Car Registrations MoM (Oct)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
SA
Exports (Sep)
Dự Đoán
99.10
Trước đó
95.00
Thấp
06:00:00
FI
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
9.10
Thấp
06:00:00
SA
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
24.20
Trước đó
19.50
Thấp
06:00:00
SA
Imports (Sep)
Dự Đoán
74.90
Trước đó
71.50
Thấp
07:00:00
DE
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SE
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SE
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
ZA
Leading Business Cycle Indicator MoM (Sep)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.80
Thấp
07:00:00
NO
Loan Growth YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
DE
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.00
Thấp
07:00:00
DE
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.00
Cao
07:00:00
DE
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Trung bình
07:30:00
CH
Non Farm Payrolls (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
90.00
Trước đó
91.00
Trung bình
08:00:00
AM
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-285.30
Trước đó
-270.00
Thấp
08:00:00
TW
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
-2.20
Trước đó
0.50
Thấp
08:00:00
ES
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Thấp
08:00:00
AM
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
10.10
Trước đó
9.00
Thấp
08:00:00
AM
Construction Output YoY (Oct)
Dự Đoán
22.00
Trước đó
23.00
Thấp
08:00:00
AM
Economic Activity YoY (Oct)
Dự Đoán
10.50
Trước đó
8.00
Thấp
08:00:00
ES
Producer Price Index YoY
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Exports YoY (Oct)
Dự Đoán
16.10
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Imports YoY (Oct)
Dự Đoán
13.60
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-50.20
Trước đó
-34.00
Thấp
08:30:00
HK
Balance of Trade
Dự Đoán
-50.20
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Imports MoM (Oct)
Dự Đoán
13.60
Trước đó
Thấp
08:30:00
HK
Exports MoM (Oct)
Dự Đoán
16.10
Trước đó
Thấp
09:00:00
PL
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
IS
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.10
Thấp
09:00:00
PL
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
6.40
Trước đó
3.70
Thấp
09:00:00
IS
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.30
Thấp
09:30:00
SI
Tourist Arrivals YoY (Oct)
Dự Đoán
11.70
Trước đó
16.00
Thấp
09:30:00
ZA
Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
MO
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.90
Thấp
10:00:00
MO
Retail Sales YoY (Q3)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
1.10
Thấp
10:00:00
ES
Consumer Confidence (Oct)
Dự Đoán
81.50
Trước đó
81.00
Trung bình
10:10:00
IT
BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
2-Year BTP Short Term Auction
Dự Đoán
2.15
Trước đó
Thấp
10:30:00
DE
5-Year Bobl Auction
Dự Đoán
2.21
Trước đó
Thấp
10:30:00
UK
5-Year Treasury Gilt Auction
Dự Đoán
3.85
Trước đó
Thấp
10:30:00
NG
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
4.23
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
FGV Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
LU
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-0.87
Trước đó
-0.80
Thấp
11:00:00
IE
Average Weekly Earnings YoY (Q3)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
5.10
Thấp
11:00:00
UK
CBI Distributive Trades (Nov)
Dự Đoán
-27.00
Trước đó
-30.00
Trung bình
11:30:00
BR
Foreign Direct Investment (Oct)
Dự Đoán
10.67
Trước đó
11.00
Thấp
11:30:00
BR
Current Account (Oct)
Dự Đoán
-9.77
Trước đó
-5.00
Thấp
11:30:00
NG
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
4.23
Trước đó
4.40
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.30
Thấp
12:00:00
MX
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
1.80
Thấp
13:00:00
NG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
27.00
Trước đó
26.00
Thấp
13:00:00
PL
M3 Money Supply YoY (Oct)
Dự Đoán
11.10
Trước đó
11.10
Thấp
13:30:00
US
Producer Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Thấp
13:30:00
US
Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Sep)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
-0.50
Thấp
13:30:00
CA
Wholesale Sales MoM
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Retail Sales Ex Autos MoM (Sep)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.40
Trung bình
13:30:00
US
Core PPI MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Trung bình
13:30:00
US
Core PPI YoY (Sep)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.80
Thấp
13:30:00
US
Retail Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
3.90
Thấp
13:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Sep)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.70
Thấp
13:30:00
US
Producer Price Index MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.50
Cao
13:30:00
US
Retail Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.40
Trung bình
13:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Thấp
13:30:00
US
Producer Price Index (Sep)
Dự Đoán
149.16
Trước đó
149.40
Thấp
13:55:00
US
Redbook YoY (Nov/22)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.40
Thấp
14:00:00
US
House Price Index MoM (Sep)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
14:00:00
US
S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Sep)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.60
Trung bình
14:00:00
US
House Price Index (Sep)
Dự Đoán
435.30
Trước đó
436.60
Thấp
14:00:00
US
House Price Index YoY (Sep)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
1.50
Thấp
14:00:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:15:00
US
Capacity Utilization (Sep)
Dự Đoán
77.40
Trước đó
77.30
Thấp
14:15:00
US
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Trung bình
15:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Shipments Index (Nov)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
6.00
Thấp
15:00:00
US
Richmond Fed Services Revenues Index (Nov)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
5.00
Thấp
15:00:00
US
Pending Home Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.40
Trung bình
15:00:00
US
Pending Home Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
-2.40
Trung bình
15:00:00
US
Richmond Fed Manufacturing Index (Nov)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
-1.00
Thấp
15:00:00
MX
Current Account (Q3)
Dự Đoán
206.00
Trước đó
-1500.00
Thấp
15:00:00
US
Business Inventories MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Trung bình
15:00:00
US
CB Consumer Confidence (Nov)
Dự Đoán
94.60
Trước đó
93.50
Cao
15:30:00
US
Dallas Fed Services Index (Nov)
Dự Đoán
-9.40
Trước đó
-6.00
Thấp
15:30:00
US
Dallas Fed Services Revenues Index (Nov)
Dự Đoán
-6.40
Trước đó
-3.00
Thấp
16:30:00
US
52-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.45
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q4)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
4.20
Trung bình
18:00:00
US
Money Supply (Oct)
Dự Đoán
22.21
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
5-Year Note Auction
Dự Đoán
3.63
Trước đó
Thấp
18:00:00
US
M2 Money Supply MoM (Oct)
Dự Đoán
22.21
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Business Confidence (Nov)
Dự Đoán
68.00
Trước đó
69.00
Trung bình
21:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Nov/21)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.