Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Ireland

Singapore

Nhật Bản

Việt Nam

Bahrain

Úc

Trung Quốc

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Ấn Độ

Estonia

Na Uy

Thổ Nhĩ Kỳ

Kazakhstan

Uganda

Mozambique

Nga

Thụy Điển

Liên minh châu Âu

Áo

Tây Ban Nha

Nam Phi

Kenya

Đức

Ý

Pháp

Brazil

Armenia

Lebanon

Vương quốc Anh

Slovenia

Zambia

Ghana

Luxembourg

Albania

Israel

Hoa Kỳ

Macedonia

Canada

Ba Lan

Đan Mạch

Bỉ

Uruguay

Colombia

Hàn Quốc

2024 Sep 04

Wednesday

00:01:00

IE

AIB Services PMI (Aug)

Dự Đoán

53.60

Trước đó

53.10

Thấp

00:30:00

SG

S&P Global PMI (Aug)

Dự Đoán

57.20

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Aug)

Dự Đoán

53.70

Trước đó

54.00

Trung bình

00:30:00

JP

Jibun Bank Composite PMI (Aug)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

53.00

Thấp

00:30:00

VN

S&P Global Manufacturing PMI (Aug)

Dự Đoán

54.70

Trước đó

Thấp

01:00:00

BH

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

01:00:00

BH

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

GDP Consumption QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.00

Trung bình

01:30:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

GDP Capital Expenditure QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Cao

01:30:00

AU

GDP Chain Price Index QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Composite PMI (Aug)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

51.00

Thấp

01:45:00

CN

Caixin Services PMI (Aug)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

52.20

Cao

04:15:00

AE

S&P Global PMI (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Aug)

Dự Đoán

60.70

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

-2.00

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production MoM (Jul)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

-1.10

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Aug)

Dự Đoán

60.30

Trước đó

60.40

Thấp

06:00:00

NO

Current Account (Q2)

Dự Đoán

238.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

TR

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:00:00

KZ

S&P Global Services PMI (Aug)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

51.10

Thấp

06:00:00

TR

Exports (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

UG

Stanbic Bank Uganda PMI (Aug)

Dự Đoán

53.70

Trước đó

Thấp

06:00:00

MZ

Standard Bank PMI (Aug)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

Thấp

06:00:00

TR

Imports (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Composite PMI (Aug)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

Thấp

06:30:00

SE

Services PMI (Aug)

Dự Đoán

53.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Auto Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

-17.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Auto Production YoY (Aug)

Dự Đoán

-13.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Exports (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

TR

Imports (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

EU

ECB Elderson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

0.70

Thấp

07:00:00

AT

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.00

Thấp

07:15:00

ES

HCOB Composite PMI (Aug)

Dự Đoán

53.40

Trước đó

54.00

Thấp

07:15:00

ES

HCOB Services PMI (Aug)

Dự Đoán

53.90

Trước đó

54.50

Cao

07:15:00

ZA

S&P Global PMI (Aug)

Dự Đoán

49.30

Trước đó

Thấp

07:30:00

KE

Stanbic Bank PMI (Aug)

Dự Đoán

43.10

Trước đó

Thấp

07:30:00

DE

Bundesbank Mauderer Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:45:00

IT

HCOB Services PMI (Aug)

Dự Đoán

51.70

Trước đó

52.60

Cao

07:45:00

IT

HCOB Composite PMI (Aug)

Dự Đoán

50.30

Trước đó

50.50

Thấp

07:50:00

FR

HCOB Services PMI (Aug)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

55.00

Cao

07:50:00

FR

HCOB Composite PMI (Aug)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

52.70

Thấp

07:55:00

DE

HCOB Services PMI (Aug)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

51.40

Cao

07:55:00

DE

HCOB Composite PMI (Aug)

Dự Đoán

49.10

Trước đó

48.50

Thấp

08:00:00

BR

IPC-Fipe Inflation MoM (Aug)

Dự Đoán

0.06

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Composite PMI (Aug)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

51.20

Thấp

08:00:00

EU

HCOB Services PMI (Aug)

Dự Đoán

51.90

Trước đó

53.30

Cao

08:00:00

AM

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.80

Thấp

08:00:00

LB

BLOM Lebanon PMI (Aug)

Dự Đoán

48.30

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Composite PMI (Aug)

Dự Đoán

52.80

Trước đó

53.40

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Aug)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

53.30

Cao

08:30:00

SI

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-642.80

Trước đó

-610.00

Thấp

08:30:00

ZM

Stanbic Bank Zambia PMI (Aug)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

PPI MoM (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.30

Thấp

09:00:00

GH

S&P Global PMI (Aug)

Dự Đoán

50.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

NO

House Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

NO

House Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

PPI YoY (Jul)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

-2.50

Thấp

09:30:00

DE

15-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.44

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.70

Thấp

10:00:00

LU

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Thấp

10:00:00

LU

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.20

Thấp

10:00:00

AL

PPI YoY (Q2)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

3.00

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Jul)

Dự Đoán

88.40

Trước đó

Trung bình

10:10:00

EU

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.50

Trước đó

Thấp

10:10:00

EU

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.35

Trước đó

Thấp

10:30:00

IL

Tourist Arrivals YoY (Aug)

Dự Đoán

-59.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Aug/30)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Aug/30)

Dự Đoán

226.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Aug/30)

Dự Đoán

6.44

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Aug/30)

Dự Đoán

753.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Purchase Index (Aug/30)

Dự Đoán

131.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

MK

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.90

Thấp

11:30:00

IN

M3 Money Supply YoY (Aug/23)

Dự Đoán

10.30

Trước đó

Thấp

12:00:00

BR

Industrial Production MoM (Jul)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

-0.90

Trung bình

12:00:00

BR

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

6.30

Thấp

12:30:00

CA

Imports (Jul)

Dự Đoán

66.10

Trước đó

65.70

Thấp

12:30:00

US

Exports (Jul)

Dự Đoán

265.30

Trước đó

266.00

Trung bình

12:30:00

CA

Labor Productivity QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-0.18

Trước đó

0.85

Cao

12:55:00

US

Redbook YoY (Aug/31)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

PL

Interest Rate Decision (Sep)

Dự Đoán

5.75

Trước đó

5.75

Trung bình

13:00:00

BR

S&P Global Services PMI (Aug)

Dự Đoán

56.40

Trước đó

Trung bình

13:00:00

BR

S&P Global Composite PMI (Aug)

Dự Đoán

56.00

Trước đó

Thấp

13:45:00

CA

BoC Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.25

Trung bình

14:00:00

CA

BoC Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

JOLTs Job Openings (Jul)

Dự Đoán

7.91

Trước đó

8.10

Cao

14:00:00

US

Total Vehicle Sales (Aug)

Dự Đoán

15.80

Trước đó

15.40

Thấp

14:00:00

US

JOLTs Job Quits (Jul)

Dự Đoán

3.21

Trước đó

3.10

Thấp

14:00:00

US

Factory Orders MoM (Jul)

Dự Đoán

-3.30

Trước đó

4.70

Trung bình

14:00:00

US

Factory Orders ex Transportation (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

-0.20

Thấp

14:30:00

CA

BoC Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

DK

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

640.00

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.87

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

2-Year LTN Auction

Dự Đoán

11.85

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

6-Month LTN Auction

Dự Đoán

11.15

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

10-Year NTN-F Auction

Dự Đoán

11.91

Trước đó

Thấp

16:00:00

BE

New Car Registrations YoY (Aug)

Dự Đoán

-7.30

Trước đó

-5.00

Thấp

17:00:00

UY

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

5.45

Trước đó

5.60

Thấp

18:00:00

US

Fed Beige Book

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

CO

PPI YoY (Aug)

Dự Đoán

4.28

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Aug/30)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

-0.90

Trung bình

23:00:00

KR

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

2.30

Trung bình

23:00:00

KR

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

-0.20

Trung bình

23:30:00

JP

Average Cash Earnings YoY (Jul)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

3.10

Thấp

23:30:00

JP

Overtime Pay YoY (Jul)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.10

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Aug/31)

Dự Đoán

1542.90

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Aug/31)

Dự Đoán

-438.30

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk