Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hy Lạp

Hàn Quốc

Ấn Độ

Úc

Trung Quốc

Indonesia

Hà Lan

Nhật Bản

Estonia

Singapore

Vương quốc Anh

Ả Rập Saudi

Na Uy

Thụy Sĩ

Hungary

Slovakia

Moldova

Philippines

Thổ Nhĩ Kỳ

Somalia

Montenegro

Kyrgyzstan

Nam Phi

Mongolia

Angola

Ireland

Latvia

Serbia

Botswana

Israel

Nigeria

Ai Cập

Sri Lanka

Hoa Kỳ

Canada

theBCR.economic-calendar.DO

Kazakhstan

Peru

Colombia

Brazil

New Zealand

2024 Aug 15

Thursday

00:00:00

GR

Dormition of the Holy Virgin

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

KR

Independence Movement Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

IN

Independence Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:00:00

AU

Consumer Inflation Expectations (Aug)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

Trung bình

01:30:00

CN

PBoC 1-Year MLF Announcement

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:30:00

CN

House Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

-4.50

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Full Time Employment Chg (Jul)

Dự Đoán

45.20

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Employment Change (Jul)

Dự Đoán

52.20

Trước đó

20.00

Cao

01:30:00

AU

Part Time Employment Chg (Jul)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Participation Rate (Jul)

Dự Đoán

66.90

Trước đó

66.90

Thấp

01:30:00

AU

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.10

Cao

02:00:00

CN

NBS Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

CN

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.10

Trung bình

02:00:00

CN

Fixed Asset Investment (YTD) YoY (Jul)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Trung bình

02:00:00

CN

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

5.30

Trước đó

5.20

Trung bình

02:00:00

CN

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.60

Trung bình

04:00:00

ID

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

2.39

Trước đó

2.45

Trung bình

04:00:00

ID

Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

1.19

Trước đó

3.85

Thấp

04:00:00

ID

Imports YoY (Jul)

Dự Đoán

7.58

Trước đó

0.04

Thấp

04:30:00

NL

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

Trung bình

04:30:00

JP

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

-3.60

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Trung bình

04:30:00

JP

Capacity Utilization MoM (Jun)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

6.90

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

3.40

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Labour Productivity QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.30

Thấp

06:00:00

UK

Construction Orders YoY (Q2)

Dự Đoán

-2.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Construction Output YoY (Jun)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-1.90

Trung bình

06:00:00

UK

Goods Trade Balance Non-EU (Jun)

Dự Đoán

-7.65

Trước đó

Trung bình

06:00:00

UK

GDP 3-Month Avg (Jun)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Cao

06:00:00

UK

GDP MoM (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.00

Trung bình

06:00:00

UK

Industrial Production MoM (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

UK

Industrial Production YoY (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-2.10

Trung bình

06:00:00

UK

Manufacturing Production YoY (Jun)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-2.40

Trung bình

06:00:00

UK

Manufacturing Production MoM (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

UK

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-5.77

Trước đó

Trung bình

06:00:00

UK

Business Investment QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.70

Thấp

06:00:00

UK

Business Investment YoY (Q2)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.90

Cao

06:00:00

UK

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.60

Trung bình

06:00:00

UK

GDP YoY (Jun)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

0.80

Cao

06:00:00

UK

Goods Trade Balance (Jun)

Dự Đoán

-18.59

Trước đó

-16.00

Trung bình

06:00:00

SA

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

SA

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.70

Thấp

06:00:00

SA

Wholesale Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

3.40

Thấp

06:00:00

NO

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

61.70

Trước đó

54.20

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

06:30:00

CH

Producer & Import Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

-1.70

Thấp

06:30:00

HU

Construction Output YoY (Jun)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Core Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Core Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

MD

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-413.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

PH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Trung bình

07:00:00

PH

Cash Remittances (Jun)

Dự Đoán

2.58

Trước đó

Thấp

08:00:00

NO

Norges Bank Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.50

Trung bình

08:00:00

TR

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

-275.28

Trước đó

50.00

Thấp

08:30:00

UK

Labour Productivity QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.30

Thấp

09:00:00

SO

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.47

Trước đó

Thấp

09:00:00

SO

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

5.31

Trước đó

Thấp

09:00:00

ME

Harmonised Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

Thấp

09:00:00

KG

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-6.20

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Unemployed Persons (Q2)

Dự Đoán

8.23

Trước đó

7.80

Thấp

09:30:00

ZA

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

32.90

Trước đó

31.80

Trung bình

09:30:00

MN

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

4.20

Thấp

09:30:00

AO

Wholesale Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

6.70

Thấp

10:00:00

RS

Building Permits (Jun)

Dự Đoán

2461.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

IN

Exports (Jul)

Dự Đoán

35.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IN

Imports (Jul)

Dự Đoán

56.18

Trước đó

Thấp

10:00:00

IN

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-21.00

Trước đó

Trung bình

10:30:00

BW

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

10:30:00

BW

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

ZA

Building Permits YoY (Jun)

Dự Đoán

-15.30

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

M1 Money Supply YoY (Jun)

Dự Đoán

5.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

NG

Food Inflation YoY (Jul)

Dự Đoán

40.87

Trước đó

41.30

Thấp

11:00:00

NG

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

34.19

Trước đó

34.90

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (Aug/09)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

NG

Food Inflation YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

NG

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

UK

NIESR Monthly GDP Tracker (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Trung bình

12:00:00

EG

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

6.40

Thấp

12:10:00

PH

Cash Remittances (Jun)

Dự Đoán

2.58

Trước đó

Thấp

12:25:00

LK

Manufacturing PMI (Jul)

Dự Đoán

56.60

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Export Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

NY Empire State Manufacturing Index (Aug)

Dự Đoán

-6.60

Trước đó

-6.00

Thấp

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (Aug/10)

Dự Đoán

234.00

Trước đó

235.00

Trung bình

12:30:00

US

Jobless Claims 4-week Average (Aug/10)

Dự Đoán

241.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (Aug/03)

Dự Đoán

1871.00

Trước đó

1880.00

Trung bình

12:30:00

US

Export Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.00

Thấp

12:30:00

US

Import Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.10

Thấp

12:30:00

US

Import Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

New Motor Vehicle Sales (Jun)

Dự Đoán

184.70

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Wholesale Sales MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-0.60

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed Business Conditions (Aug)

Dự Đoán

38.70

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed Employment (Aug)

Dự Đoán

15.20

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed CAPEX Index (Aug)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed Prices Paid (Aug)

Dự Đoán

19.80

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philly Fed New Orders (Aug)

Dự Đoán

20.70

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Philadelphia Fed Manufacturing Index (Aug)

Dự Đoán

13.90

Trước đó

7.00

Trung bình

12:30:00

US

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

US

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Retail Sales Ex Autos MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Trung bình

12:30:00

US

Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Jul)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Trung bình

13:00:00

LK

Services PMI (Jul)

Dự Đoán

63.50

Trước đó

Thấp

13:10:00

US

Fed Musalem Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:15:00

US

Manufacturing Production YoY (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

13:15:00

US

Manufacturing Production MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.20

Thấp

13:15:00

US

Industrial Production MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.30

Trung bình

13:15:00

US

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Trung bình

13:15:00

US

Capacity Utilization (Jul)

Dự Đoán

78.40

Trước đó

78.50

Thấp

13:30:00

DO

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.48

Trước đó

0.30

Thấp

13:30:00

KZ

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.50

Thấp

13:30:00

DO

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

3.46

Trước đó

3.40

Thấp

14:00:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

NAHB Housing Market Index (Aug)

Dự Đoán

41.00

Trước đó

43.00

Trung bình

14:00:00

US

Business Inventories MoM (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Trung bình

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (Aug/09)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

PE

GDP Growth Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

5.04

Trước đó

4.50

Thấp

15:00:00

CO

Imports YoY (Jun)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

15:00:00

CO

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-1.09

Trước đó

Thấp

15:00:00

PE

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

6.70

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.19

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.29

Trước đó

Thấp

15:30:00

IL

Inflation Rate YoY (Jul)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

Thấp

15:30:00

IL

Inflation Rate MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

15:40:00

BR

2-Year LTN Auction

Dự Đoán

11.73

Trước đó

Thấp

15:40:00

BR

10-Year NTN-F Auction

Dự Đoán

11.87

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

10-Year NTN-F Auction

Dự Đoán

11.87

Trước đó

Thấp

15:45:00

BR

2-Year LTN Auction

Dự Đoán

11.73

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Aug/14)

Dự Đoán

6.47

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Aug/14)

Dự Đoán

5.63

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

NOPA Crush Report

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

16:00:00

CO

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

16:00:00

CO

ISE Economic Activity YoY (Jun)

Dự Đoán

2.45

Trước đó

Thấp

16:00:00

CO

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

17:10:00

US

Fed Harker Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:00:00

US

Overall Net Capital Flows (Jun)

Dự Đoán

16.10

Trước đó

Thấp

20:00:00

US

Net Long-Term TIC Flows (Jun)

Dự Đoán

-54.10

Trước đó

56.30

Trung bình

20:00:00

US

Foreign Bond Investment (Jun)

Dự Đoán

44.70

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Aug/14)

Dự Đoán

7.17

Trước đó

Thấp

22:30:00

NZ

Business NZ PMI (Jul)

Dự Đoán

41.10

Trước đó

Trung bình

22:45:00

NZ

PPI Output (QoQ) (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.60

Thấp

22:45:00

NZ

PPI Output QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.60

Thấp

22:45:00

NZ

PPI Input QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.50

Thấp

23:00:00

JP

Reuters Tankan Index (Aug)

Dự Đoán

11.00

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Aug/10)

Dự Đoán

-643.70

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Aug/10)

Dự Đoán

677.70

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk