Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

Úc

Trung Quốc

New Zealand

Indonesia

Malaysia

Hà Lan

Ai Cập

Estonia

Phần Lan

Nhật Bản

Đan Mạch

Ả Rập Saudi

Lithuania

Na Uy

Slovakia

Thổ Nhĩ Kỳ

Cộng hòa Séc

Moldova

Georgia

Bulgaria

Rwanda

Slovenia

Malta

theBCR.economic-calendar.JO

Bỉ

Albania

Ý

Đức

Latvia

São Tomé và Príncipe

Bồ Đào Nha

Macedonia

Ireland

Israel

Hoa Kỳ

Tanzania

Ấn Độ

Brazil

Hungary

Mozambique

Ecuador

theBCR.economic-calendar.DO

Vương quốc Anh

El Salvador

Nga

Paraguay

2024 Jul 10

Wednesday

01:00:00

PH

Imports YoY (May)

Dự Đoán

13.00

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-4.73

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Exports YoY (May)

Dự Đoán

27.90

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Private House Approvals MoM (May)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

2.10

Thấp

01:30:00

CN

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.10

Trung bình

01:30:00

CN

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Cao

01:30:00

CN

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

-0.80

Trung bình

01:30:00

AU

Building Permits MoM (May)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

5.50

Thấp

02:00:00

NZ

RBNZ Interest Rate Decision

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.50

Trung bình

03:00:00

ID

Motorbike Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

-4.50

Trước đó

Thấp

03:00:00

ID

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

125.20

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.30

Thấp

04:30:00

NL

Manufacturing Production MoM (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

04:45:00

EG

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.70

Trước đó

3.00

Thấp

04:45:00

EG

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

28.10

Trước đó

28.00

Thấp

05:00:00

EE

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-305.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

-6.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Eco Watchers Survey Current (Jun)

Dự Đoán

45.70

Trước đó

46.30

Trung bình

05:00:00

JP

Eco Watchers Survey Outlook (Jun)

Dự Đoán

46.30

Trước đó

Thấp

05:00:00

JP

Eco Watchers Survey: Outlook (Jun)

Dự Đoán

46.30

Trước đó

Trung bình

05:30:00

AU

RBA Simon Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:00:00

DK

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

SA

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

-6.10

Trước đó

0.50

Thấp

06:00:00

LT

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-0.34

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Core Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.60

Thấp

06:00:00

NO

Core Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Thấp

06:00:00

NO

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.90

Thấp

06:00:00

NO

PPI YoY (Jun)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.50

Thấp

06:20:00

ID

Motorbike Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

-4.50

Trước đó

Thấp

06:30:00

CN

Vehicle Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

-7.00

Thấp

07:00:00

TR

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

-4.90

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Participation Rate (May)

Dự Đoán

54.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

TR

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

8.50

Trước đó

Trung bình

07:00:00

CZ

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

MD

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

GE

Harmonised Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Construction Output YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

RW

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

1.70

Thấp

08:00:00

RW

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

-1.70

Thấp

08:00:00

BG

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

08:00:00

CZ

Foreign Exchange Reserves (Jun)

Dự Đoán

148.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

BG

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-1286.60

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

MT

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-332.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

JO

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

2.40

Thấp

09:00:00

BE

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

AL

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

10.70

Trước đó

11.10

Thấp

09:00:00

BE

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

09:10:00

IT

12-Month BOT Auction

Dự Đoán

3.58

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

15-Year Bund Auction

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

09:30:00

BE

Industrial Production MoM (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

09:40:00

IT

12-Month BOT Auction

Dự Đoán

3.58

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

-324.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

ST

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

19.20

Trước đó

19.50

Thấp

10:00:00

ST

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

MK

PPI YoY (May)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.20

Thấp

10:00:00

IE

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

-14.70

Trước đó

Thấp

10:30:00

IL

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-26.50

Trước đó

Thấp

10:50:00

IL

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

-26.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Jul/05)

Dự Đoán

206.50

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Jul/05)

Dự Đoán

7.03

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Jul/05)

Dự Đoán

544.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

US

MBA Purchase Index (Jul/05)

Dự Đoán

142.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

TZ

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.00

Thấp

11:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Jul/05)

Dự Đoán

-2.60

Trước đó

Trung bình

11:30:00

IN

M3 Money Supply YoY (Jun/28)

Dự Đoán

10.90

Trước đó

Thấp

11:30:00

OPEC Monthly Report

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

BR

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.46

Trước đó

0.32

Trung bình

12:00:00

BR

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.93

Trước đó

4.35

Trung bình

12:00:00

HU

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

MZ

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.07

Trước đó

3.40

Thấp

13:00:00

MZ

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.38

Trước đó

0.60

Thấp

13:00:00

EC

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

459.61

Trước đó

480.00

Thấp

13:30:00

DO

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

DO

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

2.80

Thấp

13:30:00

UK

BoE Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

SV

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

14:00:00

US

Wholesale Inventories MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.60

Trung bình

14:00:00

SV

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

1.42

Trước đó

1.05

Thấp

14:00:00

US

Fed Chair Powell Speech

Dự Đoán

Trước đó

Cao

14:00:00

US

Fed Chair Powell Testimony

Dự Đoán

Trước đó

Cao

14:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Jul/05)

Dự Đoán

-0.56

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Jul/05)

Dự Đoán

0.26

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Jul/05)

Dự Đoán

0.18

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Jul/05)

Dự Đoán

-0.57

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Jul/05)

Dự Đoán

-2.21

Trước đó

-0.50

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Jul/05)

Dự Đoán

-1.54

Trước đó

0.50

Thấp

14:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Jul/05)

Dự Đoán

-12.16

Trước đó

-3.00

Thấp

14:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Jul/05)

Dự Đoán

0.35

Trước đó

Thấp

14:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Jul/05)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Consumer Inflation Expectations (Jun)

Dự Đoán

Trước đó

3.00

Thấp

15:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

5.21

Trước đó

Thấp

16:00:00

EG

Core Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

27.10

Trước đó

29.50

Thấp

16:00:00

RU

Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

8.30

Trước đó

8.60

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.70

Trung bình

17:00:00

US

10-Year Note Auction

Dự Đoán

4.44

Trước đó

Thấp

17:30:00

PY

Balance of Trade (Jun)

Dự Đoán

-219.33

Trước đó

-296.70

Thấp

18:30:00

US

Fed Goolsbee Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

18:30:00

US

Fed Bowman Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

22:45:00

NZ

Food Inflation YoY (Jun)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

23:01:00

UK

RICS House Price Balance (Jun)

Dự Đoán

-17.00

Trước đó

-15.00

Thấp

23:30:00

US

Fed Cook Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Jul/06)

Dự Đoán

-254.20

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Machinery Orders YoY (May)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

7.20

Trung bình

23:50:00

JP

Machinery Orders MoM (May)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

0.80

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Jul/06)

Dự Đoán

185.00

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk