Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Canada

Trung Quốc

Timor-Leste

Thái Lan

Indonesia

Nhật Bản

Malaysia

Estonia

Đức

Qatar

Georgia

Cộng hòa Séc

Kazakhstan

Moldova

Ý

Tây Ban Nha

Đài Loan

Kuwait

Hồng Kông

Somalia

Vương quốc Anh

Slovakia

Bồ Đào Nha

theBCR.economic-calendar.MO

Malawi

Brazil

Mexico

Montenegro

Chile

Hoa Kỳ

Pháp

Hàn Quốc

Jamaica

2024 May 20

Monday

00:00:00

CA

Victoria Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 5Y (May)

Dự Đoán

3.95

Trước đó

3.95

Thấp

01:15:00

CN

Loan Prime Rate 1Y

Dự Đoán

3.45

Trước đó

3.45

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

3.00

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.10

Thấp

02:30:00

TH

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

0.80

Trung bình

02:30:00

TH

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.60

Trung bình

03:00:00

ID

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

10-Year Index-Linked JGB Auction

Dự Đoán

-0.47

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

12.80

Trước đó

11.90

Thấp

04:00:00

MY

Exports YoY (Apr)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Imports YoY (Apr)

Dự Đoán

12.50

Trước đó

Thấp

04:30:00

JP

Tertiary Industry Index MoM (Mar)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

0.10

Trung bình

05:00:00

EE

PPI MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.20

Thấp

05:00:00

EE

PPI YoY (Apr)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

-3.40

Thấp

06:00:00

DE

PPI YoY (Apr)

Dự Đoán

-2.90

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

PPI MoM (Apr)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

06:40:00

QA

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:40:00

QA

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

GE

PPI YoY (Apr)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

CZ

PPI MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

KZ

Business Confidence (Q1)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

2.00

Thấp

07:00:00

MD

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

12.00

Thấp

07:50:00

CN

FDI (YTD) YoY (Apr)

Dự Đoán

-26.10

Trước đó

Trung bình

08:00:00

ID

Car Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

-26.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Construction Output YoY (Mar)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

ES

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Trung bình

08:00:00

TW

Export Orders YoY (Apr)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

4.50

Thấp

08:20:00

TW

Current Account (Q1)

Dự Đoán

34.84

Trước đó

Thấp

08:20:00

KW

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.38

Trước đó

Thấp

08:20:00

KW

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

3.02

Trước đó

Thấp

08:30:00

HK

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

SO

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

SO

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

5.86

Trước đó

6.00

Thấp

09:00:00

UK

BoE Broadbent Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:40:00

SK

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.10

Thấp

10:00:00

PT

PPI YoY (Apr)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

PPI MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

ES

Consumer Confidence (Apr)

Dự Đoán

82.50

Trước đó

Trung bình

10:00:00

MO

Tourist Arrivals YoY (Apr)

Dự Đoán

39.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

MW

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

31.80

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

Retail Sales YoY (Mar)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

0.00

Thấp

12:00:00

BR

IBC-BR Economic Activity (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Thấp

12:00:00

ME

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-431.30

Trước đó

-167.00

Thấp

12:00:00

MX

Retail Sales MoM (Mar)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

QA

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

-1.50

Thấp

12:00:00

QA

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

0.98

Trước đó

0.80

Thấp

12:30:00

CL

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-3.70

Trước đó

-3.20

Thấp

12:30:00

CL

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

12:30:00

CL

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

1.30

Thấp

12:45:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.48

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.67

Trước đó

Thấp

13:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

3.78

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

Fed Barr Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:00:00

US

Fed Waller Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

Fed Jefferson Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:45:00

ES

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Trung bình

15:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

5.25

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

5.17

Trước đó

Thấp

16:00:00

SK

Unemployment Rate (Apr)

Dự Đoán

5.10

Trước đó

5.10

Thấp

21:00:00

KR

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

100.70

Trước đó

Trung bình

21:30:00

JM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

7.00

Trước đó

7.00

Thấp

23:00:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk